Home Khái Niệm Dinh dưỡng tiếng Anh là gì? Cách đọc “Dinh dưỡng” đúng nhất

Dinh dưỡng tiếng Anh là gì? Cách đọc “Dinh dưỡng” đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Dinh dưỡng” nghĩa là nutrition phiên âm Anh – Anh /njuˈtrɪʃn/ và phiên âm Anh – Mỹ /nuˈtrɪʃən/

Một số từ liên quan đến từ “Dinh dưỡng”

  • Diet – /daɪət/: Chế độ ăn uống
  • Healthy Eating – /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ/: Ăn uống lành mạnh
  • Balanced Diet – /ˈbælənst ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống cân đối
  • Nutrients – /ˈnuːtriənts/: Chất dinh dưỡng
  • Calories – /ˈkæləriz/: Calo
  • Protein – /ˈproʊtiːn/: Protein
  • Fats – /fæts/: Chất béo
  • Vitamins – /ˈvaɪtəmɪns/: Vitamin
  • Minerals – /ˈmɪnərəls/: Khoáng chất
  • Fiber – /ˈfaɪbər/: Chất xơ
  • Antioxidants – /ˌæntiˈɑːksɪdənts/: Chất chống oxy hóa
  • Hydration – /haɪˈdreɪʃən/: Uống nước
  • Superfoods – /ˈsuːpərˌfuːdz/: Siêu thực phẩm
  • Organic – /ɔːˈɡænɪk/: Hữu cơ
  • Processed Foods – /ˈprɒsɛst fuːdz/: Thực phẩm chế biến
  • Nutritional Deficiency – /ˌnjuːˈtrɪʃənl dɪˈfɪʃənsi/: Thiếu chất dinh dưỡng

10 câu ví dụ tiếng Anh về “dinh dưỡng” được dịch sang tiếng Việt

1. Regular exercise and good nutrition are key components of a healthy lifestyle.
=> Tập luyện đều đặn và dinh dưỡng tốt là các yếu tố quan trọng của lối sống lành mạnh.

2. The school is working to improve the nutrition of school lunches by introducing more fruits and vegetables.
=> Trường đang nỗ lực cải thiện chất lượng dinh dưỡng của bữa trưa học sinh bằng cách đưa thêm hoa quả và rau củ.

3. Athletes pay close attention to their nutrition to ensure they have the energy and nutrients needed for peak performance.
=> Vận động viên chú ý đến dinh dưỡng của mình để đảm bảo họ có đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết để đạt hiệu suất tốt nhất.

4. The nutritionist provided personalized dietary recommendations based on the individual’s health goals.
=> Chuyên gia dinh dưỡng đã cung cấp các khuyến nghị chế độ ăn cá nhân dựa trên mục tiêu sức khỏe của người đó.

5. Public awareness campaigns aim to educate people about the importance of nutrition in preventing chronic diseases.
=> Các chiến dịch tăng cường ý thức cộng đồng nhằm giáo dục người dân về tầm quan trọng của dinh dưỡng trong việc ngăn chặn các bệnh mãn tính.

6. Nutrition plays a crucial role in the development and growth of infants and young children.
=> Dinh dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

7. The hospital provides nutrition counseling for patients with specific dietary needs or medical conditions.
=> Bệnh viện cung cấp tư vấn dinh dưỡng cho bệnh nhân có nhu cầu chế độ ăn đặc biệt hoặc điều kiện y tế cụ thể.

8. Many people are becoming more conscious of their nutrition and are making healthier food choices.
=> Nhiều người ngày nay trở nên tỉnh táo hơn về dinh dưỡng của mình và đang lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn.

9. The nutrition label on food packaging provides information about the content of nutrients per serving.
=> Nhãn dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm cung cấp thông tin về hàm lượng chất dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần.

10. Parents play a crucial role in instilling good nutrition habits in their children from a young age.
=> Bố mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thói quen dinh dưỡng tốt cho con cái từ khi còn nhỏ.