
Một trong những từ vựng khá thông dụng trong ngành luật là Điều khoản tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao vốn từ của mình. Hãy cùng JES tìm hiểu về từ này nhé:
Đầu tiên là định nghĩa cũng như cách phát âm của từ điều khoản trong tiếng Anh:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Điều khoản | Rule | /ruːl/ |
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge thì Rule means an accepted principle or instruction that states the way things are or should be done, and tells you what you are allowed or are not allowed to do.
Dịch theo tiếng Việt: một nguyên tắc hoặc chỉ dẫn được chấp nhận nêu rõ cách thức mọi thứ được hoặc nên được thực hiện và cho bạn biết những gì bạn được phép hoặc không được phép làm.
Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh:
- A referee must know all the rules of the game.
Dịch theo tiếng Việt: Một trọng tài phải biết tất cả các điều khoản của trò chơi.
- The first/most important rule in life is always to appear confident.
Dịch theo tiếng Việt: Điều khoản đầu tiên / quan trọng nhất trong cuộc sống là luôn tỏ ra tự tin.
Hi vọng với kiến thức JES cung cấp sẽ giúp ích cho bạn.