
Di sản thừa kế tiếng Anh là inheritance.
Di sản thừa kế là tài sản của người chết để lại cho những người còn sống. Di sản thừa kế có thể là vật, tiền, giấy tờ có giá trị, quyền sử dụng tài sản thuộc sở hữu của người để lại di sản.
Một số từ vựng liên quan đến di sản thừa kế trong tiếng Anh:
- Ủy quyền (tiếng Anh là authorize hay depute)
- Giấy ủy quyền (tiếng Anh là power of attorney)
- Thân chủ (tiếng Anh là client)
- Khiếu nại (tiếng Anh là complain)
- Đơn khiếu nại (tiếng Anh là legal complaint/complaint/petition)
- Thỏa thuận (tiếng Anh là to agree/to come to terms)
- Thủ tục hành chính (tiếng Anh là administrative formalities)
- Giải quyết tranh chấp (tiếng Anh là dispute settlement hay dispute resolution)
- Tư vấn pháp luật (tiếng Anh là legal advice)
- Công ty luật (tiếng Anh là legal firm)
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Chuyên viên pháp lý (tiếng Anh là legal specialist)