
Dây dọi tiếng Anh là plumb bob.
Dậy dọi là dây có buộc vật nặng ở một đầu, dùng để xác định phương thẳng đứng.
Một số từ vựng liên quan đến dây dọi trong tiếng Anh:
- Gỗ dán (tiếng Anh là plywood)
- Bê tông đúc sẵn (tiếng Anh là precast concrete)
- Vữa xi măng (tiếng Anh là cement paste)
- Dây thép buộc (tiếng Anh là ligature hay tie)
- Đá cuội (tiếng Anh là pebble)
- Thép hợp (tiếng Anh là kim alloy steel)
- Thép góc (tiếng Anh là angle bar)
- Xe cút kít (tiếng Anh là wheelbarrow)
- Nguyên vật liệu (tiếng Anh là materials)
- Vật tư (tiếng Anh là supplies)
- Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
- Thùng sơn (tiếng Anh là paint bucket)
- Gạch (tiếng Anh là brick)
- Cái xẻng (tiếng Anh là shovel)
- Cây đinh (tiếng Anh là nail)
- Con ốc (tiếng Anh là nut)
- Cái cưa (tiếng Anh là saw)
- Cái búa (tiếng Anh là hammer)