Dây dọi tiếng Anh là gì

0
4371
Dây dọi tiếng Anh là gì

Dây dọi tiếng Anh là plumb bob.
Dậy dọi là dây có buộc vật nặng ở một đầu, dùng để xác định phương thẳng đứng.
Một số từ vựng liên quan đến dây dọi trong tiếng Anh:

  • Gỗ dán (tiếng Anh là plywood)
  • Bê tông đúc sẵn (tiếng Anh là precast concrete)
  • Vữa xi măng (tiếng Anh là cement paste)
  • Dây thép buộc (tiếng Anh là ligature hay tie)
  • Đá cuội (tiếng Anh là pebble)
  • Thép hợp (tiếng Anh là kim alloy steel)
  • Thép góc (tiếng Anh là angle bar)
  • Xe cút kít (tiếng Anh là wheelbarrow)
  • Nguyên vật liệu (tiếng Anh là materials)
  • Vật tư (tiếng Anh là supplies)
  • Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
  • Thùng sơn (tiếng Anh là paint bucket)
  • Gạch (tiếng Anh là brick)
  • Cái xẻng (tiếng Anh là shovel)
  • Cây đinh (tiếng Anh là nail)
  • Con ốc (tiếng Anh là nut)
  • Cái cưa (tiếng Anh là saw)
  • Cái búa (tiếng Anh là hammer)
5/5 - (100 bình chọn)