Home Từ vựng Dây Chằng Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất

Dây Chằng Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất

Trong Tiếng Anh, Dây chằng được gọi là Ligament, có phiên âm cách đọc là /lɪɡ.ə.mənt/.

Dây chằng “Ligament” là một loại cấu trúc mô liên kết, chủ yếu là một dây sợi mạnh mẽ và đàn hồi, nối một xương với xương khác. Các dây chằng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xương và khớp của cơ thể, giữ cho các xương và khớp ổn định và hỗ trợ trong quá trình chuyển động.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “dây chằng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Neck ligament: Dây chằng cổ
  2. Shoulder ligament: Dây chằng vai
  3. Ankle ligament: Dây chằng cổ chân
  4. Knee ligament: Dây chằng gối
  5. Thigh ligament: Dây chằng đùi
  6. Arm ligament: Dây chằng cánh tay
  7. Protective ligament: Dây chằng bảo vệ
  8. Wrist ligament: Dây chằng cổ tay
  9. Elastic ligament: Dây chằng đàn hồi
  10. Back ligament: Dây chằng lưng

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Ligament” với nghĩa là “dây chằng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The ACL (anterior cruciate ligament) is a key ligament in the knee, providing stability during movements.
    => Dây chằng ACL (dây chằng chéo trước) là một dây chằng quan trọng trong đầu gối, cung cấp sự ổn định trong quá trình chuyển động.
  2. Injuries to the ligaments of the ankle can result in prolonged recovery periods.
    => Chấn thương cho dây chằng cổ chân có thể dẫn đến thời kỳ phục hồi kéo dài.
  3. Stretching exercises can help improve the flexibility of ligaments around the shoulder joint.
    => Bài tập duỗi cơ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt của dây chằng xung quanh khớp vai.
  4. The doctor recommended physical therapy to strengthen the ligaments in the wrist.
    => Bác sĩ khuyến nghị vận động học để làm mạnh dây chằng ở cổ tay.
  5. A torn ligament in the knee can be repaired through surgical intervention.
    => Dây chằng đầu gối bị rách có thể được sửa chữa thông qua can thiệp phẫu thuật.
  6. An elastic ligament allows for greater range of motion in the joint.
    => Một dây chằng đàn hồi cho phép phạm vi chuyển động lớn hơn trong khớp.
  7. Ligament injuries are common in sports that involve rapid changes in direction.
    => Chấn thương dây chằng thường xảy ra trong các môn thể thao đòi hỏi sự thay đổi hướng nhanh chóng.
  8. Rehabilitation exercises focus on strengthening the ligaments in the lower back.
    => Bài tập phục hồi tập trung vào việc làm mạnh dây chằng ở phần thấp của lưng.
  9. Protective ligaments in the neck prevent excessive movement and reduce the risk of injury.
    => Dây chằng bảo vệ ở cổ ngăn chặn chuyển động quá mức và giảm nguy cơ chấn thương.
  10. The surgeon repaired the torn ligament, allowing the patient to regain stability in the joint.
    => Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa dây chằng bị rách, giúp bệnh nhân khôi phục sự ổn định trong khớp.