![Tổng hợp trọn bộ từ vựng Kanji N5 [PDF] Tổng hợp trọn bộ từ vựng Kanji N5 [PDF]](https://jes.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/danh-sach-tong-hop-kanji-n5.jpg)
Khác với chữ Hán (chữ giản thể) của Trung Quốc chỉ có 1 cách đọc thì mỗi chữ Kanji (chữ phồn thể) được chia làm 2 hướng đọc: âm On và âm Kun. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp Kanji N5 với cách đọc âm On và âm Kun dễ nhớ mà bạn không nên bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu nhé, để nâng cao kiến thức tiếng Nhật của mình.
1. Giới thiệu về kanji N5
Kỳ thi JLPT tiếng Nhật ngữ được phân chia thành 5 cấp độ từ cấp độ: Từ cấp độ cao nhất là N1 và cấp độ thấp nhất N5, khi bạn học cấp độ càng cao phải đòi hỏi lượng kiến thức và kỹ năng của bạn càng nhiều. Đối với những người học tiếng Nhật thì học chữ kanji N5 sẽ là một trong những phần khó nhất khi bạn học tiếng Nhật. Để nắm chắc bảng chữ kanji N5 bạn phải cần có 1 cách học mới và hiệu quả.
Đề thi JLPT N5 gồm 3 phần: (văn tự – từ vựng), (ngữ pháp- đọc hiểu, nghe hiểu). Ở cấp độ N5 thì phần văn tự sẽ không quá khó chỉ cần bạn nắm vững chữ Hán N5 thì bạn đã tự tin được phần nào rồi đó.

2. Tổng hợp tự vựng Kanji N5
2.1 Số đếm Kanji N5
Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
一 | 1 | ichi, itsu | hito(tsu), hito | 一日1 người |
二 | 2 | ni | futa(tsu), futa | 二日2 người |
三 | 3 | san | mit(tsu), mi | 三日Ngày 3 (ngày 3 của tháng) |
四 | 4 | shi | yo(tsu), yo, yon | 四日Ngày 4(ngày 4 của tháng) |
五 | 5 | go | itsu(tsu), itsu | 五日Ngày 5((ngày 5của tháng) |
六 | 6 | roku | mut(tsu), mu | 六日Ngày 6(ngày 6 của tháng) |
七 | 7 | shichi | nana(tsu), nana | 七日Ngày 7(ngày 7 của tháng) |
八 | 8 | hachi | yat(tsu), ya | 八日Ngày 8(ngày 8 của tháng) |
九 | 9 | kyuu, ku | kokono(tsu), kokono | 九日Ngày 9(ngày9 của tháng) |
十 | 10 | juu, ji | tou, to | 十日Ngày 10(ngày 10 của tháng) |
百 | 100 | hyaku | — | 百万円1.000.000 Yên |
千 | 1000 | sen | chi | 千万円10.000.000 Yên |
万 | 10000 | man, ban | — | |
円 | Yên | en | maru(i) | 円 yên / hình tròn) |
2.2 Thời gian Kanji N5
Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
日 | Ngày / mặt trời | nichi, jitsu | hi, ka | 明日(Ngày mai) |
週 | Cuôi tuần | shuu | — | 毎週 (Mỗi tuần) |
月 | Tháng, mặt trăng | getsu, gatsu | tsuki | 月曜日 (Thứ 2) |
年 | Năm | nen | toshi | 今年(Năm nay), 法年(năm ngoái) |
時 | Giờ | ji | toki | 時計 (đồng hồ) |
間 | Trong khoảng thời gian | kan, ken | aida | 時間 (thời gian) |
分 | Phút | bun, bu, fun | wa(karu) | 三十分 (30 phút), 自分 (bản thân) |
午 | Buổi trưa | go | — | 午前 (sáng A.M.) |
前 | Trước | zen | mae | 名前 (tên) |
後 | Sau, phía sau | go, kou | ato | 午後 (buổi trưa, P.M.) |
今 | Bây giờ | kon, kin | ima | 今晩 (tối nay), 今朝 (sang nay) |
先 | Trước, tương lai | sen | saki | 先週 (cuối tuần), 先生 (giáo viên, thầy cô giáo) |
来 | Đến | rai | ku(ru) | 来月 (tháng tới), 来る (đến) |
半 | Nữa 1/2 | han | naka(ba) | 半分 (30 phút) |
毎 | Mỗi | mai | — | 毎日(mỗi ngày) |
何 | Cái gì | ka | nan, nani | 何曜日 (ngày nào trong tuần) |
2.3 Tổng hợp Kanji N5 – Người
Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
人 | Người | jin, nin | hito | 人々 (mọi người) |
男 | Bé trai | dan, nan | otoko | 男の子 (bé trai) |
女 | Bé gái | jo, nyo | onna, me | 女の子 (bé gái) |
子 | Đứa trẻ | shi, su | ko | 子供 (trẻ em) |
母 | Mẹ | bo | haha | 母 (mẹ) |
父 | Cha | fu | chichi | 父 (cha) |
友 | Bạn bè | yuu | tomo | 友達 (bạn bè) |
火 | Lửa | ka | hi | 火曜日 (thứ 3) |
水 | Nước | sui | mizu | 水曜日 (thứ 4) |
木 | Cây, gỗ | moku, boku | ki, ko | 木曜日 (thứ 5) |
土 | Đất | do, to | tsuchi | 土曜日 (thứ 7) |
金 | Tiền, vàng | kin, kon | kane | 金曜日 (thứ 6) |
本 | Sách | hon | moto | 日本語 (Tiếng nhật) |
川 | Sông | sen | kawa | 川 (Sông) |
花 | Hoa | ka | hana | 花火 (Pháo hoa) |
気 | Tinh thần | ki, ke | — | 元気 (sức khỏe) |
生 | Cuộc sống, đời sống | sei, shou | i(kiru), u(mareru), ha(yasu) | 生徒 (học sinh, sinh viên) |
魚 | Con cá | gyo | sakana | 魚 (con cá) |
天 | Thiên đường | ten | ame, ama | 天気 (thời tiết) |
空 | Bầu trời | kuu | sora, a(keru) | 空 (bầu trời) |
山 | Núi | san | yama | 山 (núi) |
雨 | Mưa | u | ame | 雨 (mưa) |
電 | Điện | den | — | 電気 (điện khí) |
車 | Xe oto | sha | kuruma | 電車 (tàu điện) |
語 | Nói chuyện | go | kata(ru) | 英語 (tiếng Anh) |
耳 | Lỗ tai | ji | mimi | 耳 (lỗ tai) |
手 | Tay | shu | te | 手紙 (bức thư) |
足 | Chân | soku | ashi, ta(su) | 足 (chân) |
目 | Mắt | moku | me | 目 (mắt) |
口 | Miệng | kou, ku | kuchi | 出口 (lỗi ra) |
名 | Tên | mei, myou | na | 名前 (tên) |
2.4 Tổng Hợp Kanji N5 – Phương hướng, nơi chốn
Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
店 | Cửa hàng | ten | mise | 喫茶店 (cửa hang cà phê) |
駅 | Nhà ga | eki | — | 駅前 (trước nhà ga) |
道 | Đường phố | dou | michi | 道具 (dụng cụ) |
社 | Đền thờ, Xã hội | sha | yashiro | 社長 (chủ tịch) |
国 | Quốc gia | koku | kuni | 外国人 (người ngoài quốc) |
外 | Bên ngoài | gai, ge | soto, hazu(reru), hoka | 外国 (nước ngoài) |
学 | Trường học | gaku | mana(bu) | 大学 (đại học) |
校 | Trường học | kou | — | 学校 (trường học) |
上 | Lên, lên trên | shou, jou | ue, u, a(geru) | 上着 (áo khoát) |
下 | Xuống, xuống dưới | ka, ge | ku(daru), shita | 靴下 (tất,vớ) |
中 | ở giữa, trung tâm, bên trong | chuu | naka | 日中 (trong ngày) |
北 | Bắc | hoku | kita | 北 (Bắc) |
西 | Tây | sai, sei | nishi | 西 (Tây) |
東 | Đông | tou | higashi | 東京 (Tokyo) |
南 | Nam | nan | minami | 南 (Nam) |
右 | Phải | yuu | migi | 右 (phải) |
左 | Trái | sa | hidari | 左 (trái) |
2.5 Tổng hợp Kanji N5 – Động từ
Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
見 | Nhìn thấy | ken | mi(ru) | 見せる (được nhìn thấy) |
聞 | Nghe thấy | mon, bun | ki(ku) | 聞く (nghe) |
書 | Viết | sho | ka(ku) | 辞書 (từ điển) |
読 | Đọc | doku | yo(mu) | 読む (đọc) |
話 | Nói chuyện, tán gẫu | wa | hanashi, hana(su) | 電話 (điện thoại) |
買 | Mua | bai | ka(u) | 買い物 (mua đồ vật) |
行 | Đi đến, để thực hiện | kou | i(ku), okona(u) | 銀行 (ngân hàng) |
出 | Đi ra ngoài | shutsu | de(ru), da(su) | 出かける (đi ra ngoài) |
入 | Để vào, đưa vào | nyuu | hai(ru), i(reru) | 入口 (cổng vào) |
休 | Ngày nghỉ, kỳ nghỉ | kyuu | yasu(mu), yasu(mi) | 休む (nghỉ ngơi) |
食 | Đồ ăn | shoku | ta(beru) | 食堂 (phòng ăn) |
飲 | Đồ uống | in | no(mu) | 飲み物 (đồ uống) |
言 | Nói chuyện | gen, gon | i(u) | 言う (nói) |
立 | Đứng lên | ritsu | ta(tsu) | 立つ (đứng lên) |
会 | Xã hộ, gặp | kai, e | a(u) | 会社 (công ty) |
2.6 Tổng Hợp Kanji N5 – Tính từ
Kanji | Ý nghĩa | Onyomi | Kunyomi | Từ ghép với kanji |
多 | Nhiều | ta | oo(i) | 多い (nhiều), 多分 (rất nhiều) |
少 | Ít | shou | suko(shi), suku(nai) | 少ない (Ít) |
古 | Cũ | ko | furu(i) | 古い (cũ) |
新 | Mới | shin | atara(shii) | 新しい (mới), 新聞 (báo mới) |
大 | To lớn | dai, tai | oo(kii) | 大きい (to lớn), 大変 (kinh khủng) |
小 | Nhỏ bé | shou | chii(sai), ko | 小さい (nhỏ xíu) |
安 | Rẻ | an | yasu(i) | 安い (rẻ) |
高 | Cao | kou | taka(i) | 高い (cao) |
長 | Dài | chou | naga(i) | 長い (dài), 部長 (bộ trưởng) |
白 | Màu trắng | haku, byaku | shiro, shiro(i) | 白い (màu trắng), 面白い (thú vị) |
3. Tổng hợp một số Kanji N5 thường gặp
Kanji | m hán việt | Nghĩa | On-reading | Kun-reading |
日 | nhật | mặt trời, ngày | nichi, jitsu | hi, bi |
一 | nhất | một; đồng nhất | ichi, itsu | hito |
国 | quốc | nước; quốc gia | koku | kuni |
人 | nhân | nhân vật | jin, nin | hito |
年 | niên | năm; niên đại | nen | toshi |
大 | đại | to lớn; đại lục | dai, tai | oo(kii) |
十 | tdập | mười | juu, jiQ | tou |
二 | nhị | hai | ni | |
本 | bản | sách, cơ bản, bản chất | hon | |
中 | trung | giữa, trung tâm | chuu | naka |
長 | trường, trưởng | dài; trưởng | choo | naga(i) |
出 | xuất | ra, xuất hiện, xuất phát | shutsu, sui | de(ru), da(su) |
三 | tam | ba | san | mi(tsu) |
時 | tdời | tdời gian | ji | toki |
行 | hành, hàng | tdực hành;ngân hàng, đi | koo, gyoo | i(ku), okonau |
見 | kiến | nhìn; ý kiến | ken | miru |
月 | nguyệt | mặt trăng, tdáng | getsu, gatsu | tsuki |
後 | hậu | sau | go, koo | ato |
前 | tiền | trước | zen | mae |
生 | sinh | sống; học sinh(chỉ người) | sei, shoo | ikiru |
五 | ngũ | năm (5) | go | itsutsu |
間 | gian | trung gian, không gian | kan, ken | aida |
友 | hữu | bạn | yuu | tomo |
上 | tdượng | trên | joo, shoo | ue, kami |
東 | đông | phía đông | too | higashi (azuma) |
四 | tứ | bốn | shi | yotsu |
今 | kim | hiện tại, lúc này | kon, kin | ima |
金 | kim | vàng, kim loại | kin, kon | kane |
九 | cửu | chín (9) | kyuu, ku | kokonotsu |
入 | nhập | vào; nhập môn | nyuu | hairu, ireru |
学 | học | học | gaku | manabu |
高 | cao | cao | koo | takai |
円 | viên | tròn; tiền Yên | en | marui |
子 | tử | con, phần tử | shi, su | ko |
外 | ngoại | bên ngoài | gai, ge | soto |
八 | bát | tám | hachi | yatsu |
六 | lục | sáu | roku | mutsu |
下 | hạ | dưới | ka, ge | shita, shimo |
来 | lai | đến; tương lai, vị lai | rai | kuru |
左 | tả | trái, bên trái | sa | hidar |
気 | khí | không khí, khí chất | ki, ke | |
小 | tiểu | nhỏ, ít | shoo | chiisai, ko |
七 | tdất | bảy (7) | shichi | nana, nanatsu |
山 | sơn | núi, sơn hà | san | yama |
話 | tdoại | nói chuyện, đối tdoại | wa | hanashi |
女 | nữ | phụ nữ | jo, nyo | onna |
北 | bắc | phía bắc | hoku | kita |
午 | ngọ | buổi chưa, ngọ | go | uma |
百 | bách | trăm | hyaku | |
書 | tdư | viết; tdư đạo | sho | kaku |
先 | tiên | trước | sen | saki |
名 | danh | tên | mei, myoo | na |
川 | xuyên | sông | sen | kawa |
千 | tdiên | nghìn | sen | chi |
休 | hưu | nghỉ ngơi, về hưu | kyuu | yasumu |
父 | phụ | cha | fu | chichi |
水 | tdủy | nước | sui | mizu |
半 | bán | một nửa | han | nakaba |
男 | nam | nam giới | dan, nan | otoko |
西 | tây | phía tây | sei, sai | nishi |
電 | điện | điện, điện lực | den | |
校 | hiệu | trường học | koo | |
語 | ngữ | ngôn ngữ, từ ngữ | go | kataru |
土 | tdổ | đất; tdổ địa | do, to | tsuchi |
木 | mộc | cây, gỗ | boku, moku | ki |
聞 | văn | nghe, tân văn (báo) | bun, mon | kiku |
食 | tdực | ăn | shoku | taberu |
車 | xa | xe | sha | kuruma |
何 | hà | cái gì, hà cớ = lẽ gì | kai | nan, nani |
南 | nam | phía nam | nan | minami | nan | minami |
万 | vạn | vạn, nhiều; vạn vật | man, ban | |
毎 | mỗi | mỗi (vd: mỗi người) | mai | goto |
白 | bạch | trắng, sạch | haku, byaku | shiroi |
天 | tdiên | trời, tdiên đường | ten | ama |
母 | mẫu | mẹ | bo | haha, okaasan |
火 | hỏa | lửa | ka | hi |
右 | hữu | phải, bên phải | u, yuu | migi |
読 | độc | đọc | doku | yomu |
雨 | vũ | mưa | u | ame |
4. Link download từ vựng Kanji N5 Tiếng Nhật [Full PDF]
https://drive.google.com/drive/folders/1ZCHdbArBqu-_EvvP_SlM3tZoSBvbTSOv
Chúng tôi mong rằng với danh sách từ vựng chữ hán N5 trên đây sẽ giúp bạn vừa ôn lại kanji đã học vừa học thêm các từ kanji chưa biết. Từ đó, các bạn có sự chuẩn bị thật tốt để bước vào kì thì JLPT N5 nhé! Chúc các bạn nhiều thành công và hãy nhớ ôn luyện thật nhiều để không bị lãng quên kiến thức.