
Dân chủ tiếng Anh là democracy.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Dân chủ tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Bầu cử dân chủ (tiếng Anh là democratically elected)
- Chế độ dân chủ (tiếng Anh là democracy)
- Chủ nghĩa dân chủ (tiếng Anh là democratism)
- Chủ nghĩa dân tộc (tiếng Anh là nationalism)
- Chủ nghĩa thực dân (tiếng Anh là colonialism)
- Chủ nghĩa xã hội dân chủ (tiếng Anh là democratic socialism)
- Dân chúng (tiếng Anh là common)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Dân chủ tiếng Anh là gì ở đầu bài.