
Cửa sắt tiếng Anh là Steel door.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ cửa sắt tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Cửa cuốn (tiếng Anh là Roller Door hoặc Roller shutter)
- Cửa cuốn trượt trần (tiếng Anh là Overhead Roller Door)
- Cửa đi một cánh (tiếng Anh là Single door)
- Cửa đi hai cánh (tiếng Anh là Double door)
- Khung cửa bật (tiếng Anh là Double-acting frame)
- Cửa đi kính có khung (tiếng Anh là Solid glass door)
- Cửa đi kính không có khung (tiếng Anh là Glass door)
- Cửa đi khung xương thép bọc tôn (tiếng Anh là Steel flush door)
- Cửa đi nhôm (tiếng Anh là Aluminium door )
- Cửa đi khung nhôm kính (tiếng Anh là Aluminium and glass door)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi cửa sắt tiếng Anh là gì ở đầu bài.