
Cửa chính tiếng Anh là gì? Khi nhắc đến vật dụng và sinh hoạt trong gia đình, đây không hẳn là câu hỏi mới lạ. Vì vậy, hãy cùng JES tìm hiểu thêm thông tin nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Main door/Front door | Cửa chính | The house has a main door and two windows |
Không có sự khác biệt quá lớn trong việc phát âm từ door trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE).
- Giọng Anh – Anh (BrE): /meɪn/ /dɔː(r)/ và /frʌnt/ /dɔː(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /meɪn/ /dɔːr/ và /frʌnt/ /dɔːr/
Một số ví dụ tham khảo:
- The car has two main doors and two emergency doors. (Cái xe này có 2 cửa chính và 2 cửa thoát hiểm)
- Move to the front door so I can see you. (Di chuyển ra cửa chính để tôi thấy được bạn)
- There’s an army outside going for the main door. (Có một đội quân bên ngoài đang nhắm đến cửa chính)
- So we just walk out the front door? (Vậy chúng ta cứ bước ra từ cửa chính à?)
- He’s unlocking the front door? (Anh ấy đang mở khóa cửa chính)
Hi vọng bài viết của JES sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi ở đầu bài: cửa chính tiếng Anh là gì. Đừng quên đọc ví dụ để biết cách dùng sao cho đúng ngữ pháp và văn cảnh nhé!