
Công ty vận chuyển tiếng Anh gọi là Shipping company
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Công ty vận chuyển có thể bạn quan tâm:
- Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
- Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
- Commercial invoice: hóa đơn thương mại
- Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự
- Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận
- Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
- Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
- Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
- Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
- Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Công ty vận chuyển tiếng Anh là gì?.