Công Ty Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

0
2866

Công ty vận chuyển tiếng Anh gọi là Shipping company
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Công ty vận chuyển có thể bạn quan tâm:

  • Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
  • Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
  • Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  • Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự
  • Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận
  • Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
  • Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
  • Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
  • Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
  • Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Công ty vận chuyển tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)