
Công ty luật tiếng Anh là legal firm.
Dịch vụ chính của một công ty luật là tư vấn cho khách hàng (cá nhân và tổ chức) về quyền và trách nhiệm pháp lý của họ. Công ty luật cũng là người đại diện cho khách hàng trong các vụ án hình sự hoặc dân sự.
Đọc và tìm hiểu về luật và các công ty luật uy tín bằng song ngữ (Anh – Việt) là điều tất yếu của xu thế hội nhập hóa ngày nay. Vì vây, JES gửi đến các bạn bài viết này với hi vọng giúp ích cho các bạn trong việc biết thêm nhiều từ vựng chuyên ngành luật, phục vụ cho học tập và công việc.
Một số từ vựng liên quan đến công ty luật trong tiếng Anh:
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Tư vấn pháp lý (tiếng Anh là legal advice)
- Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Kiện (tiếng Anh là sue)
- Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Điều khoản và điều kiện (tiếng Anh là terms and conditions)
- Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil law)
- Luật Hình sự (tiếng Anh là Criminal law)