
Từ công trường là từ được dùng khá phổ biến trong nhiều đoạn hội thoại bằng tiếng anh chuyên ngành. Nếu bạn muốn tìm hiểu về chủ đề này đây là một từ bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng JES tìm hiểu tất tần tật về từ này nhé.
Đầu tiên là cách phát âm cũng như định nghĩa của từ công trường trong tiếng anh:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Công trường | Site | /saɪt/ |
Theo định nghĩa từ Cambridge thì Site means an area of land or place where a particular business, industrial, manufacturing, etc. activity happens or is planned to happen. Dịch theo tiếng Việt nghĩa là: một khu vực đất hoặc địa điểm mà một hoạt động kinh doanh, công nghiệp, sản xuất, v.v. cụ thể sẽ diễn ra hoặc được lên kế hoạch để diễn ra.
Từ Site được dùng khá nhiều như một danh từ. Sau đây là ví dụ về nó:
- We provide generators and small natural-gas compressors for drilling sites.
Nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi cung cấp máy phát điện và máy nén khí tự nhiên loại nhỏ cho các công trường khoan.
Hi vọng với những kiến thức JES cung cấp sẽ giúp ích cho bạn.