
Công tố viên tiếng Anh là prosecutor.
Công tố viên là viên chức Nhà nước, có nhiệm vụ nhân danh Nhà nước buộc tội bị cáo tại phiên tòa hình sự.
Trong pháp luật Việt Nam, công tố viên (hay công tố ủy viên) là thành viên của Viện Công tố, chịu sự lãnh đạo của Viện trưởng Viện Công tố.
Một số từ vựng liên quan đến công tố viên trong tiếng Anh:
- Trắng án (tiếng Anh là to be acquitted hay to be cleared from a charge/an accusation)
- Buộc tội (tiếng Anh là charge)
- Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
- Văn bản pháp quy (tiếng Anh là legal documents)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Tư vấn pháp luật (tiếng Anh là legal advice)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
- Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
- Quan tòa (tiếng Anh là judge)
- Thụ lý (tiếng Anh là handle a case in a law court)
- Tranh tụng (tiếng Anh là fight)