
Con sâu tiếng Anh là gì? Muốn biết loài côn trùng này tiếng Anh viết thế nào, cách dùng ra sao, phát âm,… của nó thì đừng bỏ qua bài viết này nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Leaf-miner | con sâu (ăn lá) | A leaf-miner is any one of numerous species of insects in which the larval stage lives in, and eats, the leaf tissue of plants. |
Vì đây là danh từ ghép nên khi phát âm sẽ tách biệt từng từ. Có hai cách đọc từ này, theo giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /liːf/ /ˈmaɪnə(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /liːf/ /ˈmaɪnər/
Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp các bạn hình dung cách dùng và vị trí của từ trong câu dễ dàng hơn:
- There are about 113 described genera distributed worldwide, the most commonly encountered of which are leaf miners in the family Gracillariidae. Có khoảng 113 chi được miêu tả phân bố trên toàn cầu, phổ biến nhất là loài sâu ăn lá thuộc họ Gracillariidae)
- A leaf miner is any one of numerous species of insects in which the larval stage lives in, and eats, the leaf tissue of plants. (Sâu ăn lá là một trong vô số loài côn trùng sống ở giai đoạn ấu trùng mà ăn các mô lá của thực vật)
- Spraying the infected plants with spinosad, an organic insecticide, can control some leaf miners. (Phun spinosad, một loại thuốc trừ sâu hữu cơ, có thể kiểm soát một số loài sâu ăn lá trên cây nhiễm bệnh)
Hi vọng với phần dịch nghĩa và ví dụ trên, các bạn đã tìm cho mình lời giải đáp cho câu hỏi ở đầu bài, con sâu tiếng Anh là gì.