
Cơ quan tư pháp tiếng Anh là Judiciary.
Cơ quan tư pháp là cơ quan Nhà nước thực hiện quyền tư pháp – một trong ba quyền của quyền lực Nhà nước thống nhất.
Một số từ vựng liên quan đến cơ quan tư pháp trong tiếng Anh:
- Cơ quan lập pháp (tiếng Anh là legislature)
- Cơ quan hành pháp (tiếng Anh là executive)
- Bộ Tư pháp (tiếng Anh là Ministry of Justice)
- Tư pháp (tiếng Anh là judiciary)
- Hành pháp (tiếng Anh là executive)
- Hiến pháp (tiếng Anh là Constitution)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
- Hệ thống pháp luật (tiếng Anh là legal system)
- Bộ luật (tiếng Anh là Code (of Law))
- Dự thảo luật (tiếng Anh là bill hay proposition)
- Ban hành luật (tiếng Anh là to pass/to enact a law)
- Thông qua luật (tiếng Anh là to pass/to approve a law)
- Lần ban hành (tiếng Anh là time of issue)