Chuyển Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì?

0
1663

Chuyển văn phòng tiếng Anh gọi là moving office
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Chuyển văn phòng có thể bạn quan tâm:

  • Salary: Lương tháng
  • Wages: Lương tuần
  • Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / Kế hoạch lương hưu
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  • Leaving date: Ngày nghỉ việc
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Promotion: Thăng chức
  • Salary increase: Tăng lương
  • Training scheme: Chế độ tập huấn
  • Part-time education: Đào tạo bán thời gian

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Chuyển văn phòng tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)