
Chuyển văn phòng tiếng Anh gọi là moving office
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Chuyển văn phòng có thể bạn quan tâm:
- Salary: Lương tháng
- Wages: Lương tuần
- Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / Kế hoạch lương hưu
- Health insurance: Bảo hiểm y tế
- Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Sick pay: Tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
- Leaving date: Ngày nghỉ việc
- Working hours: Giờ làm việc
- Maternity leave: Nghỉ thai sản
- Promotion: Thăng chức
- Salary increase: Tăng lương
- Training scheme: Chế độ tập huấn
- Part-time education: Đào tạo bán thời gian
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Chuyển văn phòng tiếng Anh là gì?.