
Chuyển kho tiếng Anh gọi là transfer warehouse
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Chuyển kho có thể bạn quan tâm:
- Việc bốc dỡ (hàng): Stevedoring
- Việc gom hàng: Consolidation or Groupage
- Phí lưu kho: Detention (DET)
- Phí lưu bãi: Demurrage (DEM) / Storage Charge
- Phiếu thu: Cash receipt
- Nhập kho: Goods receipt
- Xuất kho: Goods Issue
- Báo cáo tồn kho: Inventory report
- Nhập hàng lên hệ thống: Post Goods Receipt
- Lệnh giao hàng: Delivery Order D/O
- Thẻ kho: Warehouse card
- Nhà kho: Warehouse
- Thủ kho: Stockkeeper / storekeeper
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Chuyển kho tiếng Anh là gì?.