Home Từ vựng Chuột Rút Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chuẩn Nhất

Chuột Rút Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chuẩn Nhất

Trong Tiếng Anh, Chuột rút được gọi là Cramp, có phiên âm cách đọc là /kræmp/.

Chuột rút “Cramp” là một trạng thái mà một hoặc nhiều cơ bắp bị co giãn mạnh và đau, thường do sự căng thẳng hoặc sự sử dụng quá mức cơ bắp. Chuột rút thường xuyên xảy ra trong các hoạt động vận động hoặc khi cơ bắp không đủ nước và khoáng chất.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “chuột rút” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Leg cramp: Chuột rút chân
  2. Muscle cramp: Chuột rút cơ
  3. Stomach cramp: Chuột rút dạ dày
  4. Menstrual cramp: Chuột rút kinh nguyệt
  5. Foot cramp: Chuột rút chân
  6. Hand cramp: Chuột rút tay
  7. Abdominal cramp: Chuột rút bụng
  8. Charley horse (informal term for muscle cramp): Chuột rút cơ (từ thông tục)
  9. Night cramp: Chuột rút ban đêm
  10. Exercise-induced cramp: Chuột rút cơ do tập luyện

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cramp” với nghĩa là “chuột rút” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I had to stop running because a leg cramp suddenly struck.
    => Tôi phải dừng chạy vì một cơn chuột rút chân đột ngột xảy ra.
  2. Drinking water can help alleviate muscle cramps during intense exercise.
    => Uống nước có thể giúp giảm nhẹ chuột rút cơ trong lúc tập luyện mạnh.
  3. She experienced stomach cramps after eating something spicy.
    => Cô ấy trải qua chuột rút dạ dày sau khi ăn một thứ gì đó cay nồng.
  4. During her period, she often suffers from menstrual cramps.
    => Trong chu kỳ kinh nguyệt, cô ấy thường gặp chuột rút kinh nguyệt.
  5. After a long hike, I had foot cramps that made it difficult to walk.
    => Sau một chuyến đi dài bộ, tôi bị chuột rút chân làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
  6. Working on the computer for too long can lead to hand cramps.
    => Làm việc trên máy tính quá lâu có thể dẫn đến chuột rút tay.
  7. Abdominal cramps are a common symptom of food poisoning.
    => Chuột rút bụng là một triệu chứng phổ biến của ngộ độc thực phẩm.
  8. After sitting in the same position for hours, I developed a cramp in my lower back.
    => Sau khi ngồi ở cùng một tư thế suốt vài giờ, tôi bị chuột rút ở phần thấp của lưng.
  9. Night cramps can be relieved by gentle stretching before bedtime.
    => Chuột rút ban đêm có thể được giảm nhẹ bằng cách duỗi cơ nhẹ trước khi đi ngủ.
  10. Some people experience exercise-induced cramps, especially when they push themselves too hard.
    => Một số người trải qua chuột rút cơ do tập luyện, đặc biệt là khi họ đẩy mình quá mạnh.