
Chủ nhà trọ tiếng Anh gọi là landlords
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Chủ nhà trọ có thể bạn quan tâm:
- Flannel: /´flænl/ – Khăn rửa mặt
- Hot tap: Vòi nước nóng
- Houseplant: /ˈhaʊsˌplænt/ – Cây trồng trong nhà
- Lampshade: Chụp đèn
- Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
- Light switch: Công tắc đèn
- Mop: /mɒp/ – Cây lau nhà
- Ornament: /´ɔ:nəmənt/ – Đồ trang trí trong nhà
- Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ – Bức họa
- Picture: /ˈpɪktʃə/ – Bức tranh
- Plug: /plʌɡ/ – Phích cắm điện
- Plug socket / power socket: Ổ cắm
- Plughole: Lỗ thoát nước bồn tắm
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Chủ nhà trọ tiếng Anh là gì?.