
Chống bám bụi tiếng Anh là Dustproof.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Chống bám bụi tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Hấp thụ/chất hấp thụ (tiếng Anh là absorption/absorbent)
- Điều hoà không khí (tiếng Anh là air conditioning)
- Chất thải rắn đô thị (tiếng Anh là urban solid waste)
- Làm đặc, tách nước (tiếng Anh là thickening
- Chất rắn lơ lửng (tiếng Anh là suspended solids)
- Bít kín (tiếng Anh là suppression)
- Cống dẫn nước bề mặt (tiếng Anh là storm sewer)
- Tiêu chuẩn (tiếng Anh là standard)
- Thẩm thấu ngược (tiếng Anh là reverse osmosis)
- Độ thấm (tiếng Anh là permeability)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Chống bám bụi tiếng Anh là gì ở đầu bài.