Trong Tiếng Anh, Chất xơ là Fiber, có phiên âm cách đọc là /ˈfaɪbər/.
Chất xơ “Fiber” là một thành phần quan trọng của thực phẩm, thường được tìm thấy trong rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, quả cầu hạt, hạt ngũ cốc và các nguồn thực phẩm khác. Chất xơ từ các nguồn này đều có những lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giảm nguy cơ một số bệnh lý.
1. Dưới đây là một số từ liên quan với “chất xơ” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Soluble fiber: Chất xơ hòa tan
- Insoluble fiber: Chất xơ không hòa tan
- Fiber source: Nguồn chất xơ
- Dietary fiber: Chất xơ thực phẩm
- Nutritional fiber: Sợi dinh dưỡng
- Dietary fiber: Sợi thực phẩm
- Processed fiber: Sợi chế biến
- Food fiber: Chất xơ thức ăn
- Nutrient fiber: Chất xơ dinh dưỡng
- Natural fiber: Chất xơ tự nhiên
2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Fiber” với nghĩa là “chất xơ” và dịch sang tiếng Việt:
- Eating foods rich in fiber can help maintain a healthy digestive system.
=> Ăn thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. - Whole grains are an excellent source of fiber, providing numerous health benefits.
=> Hạt nguyên hạt là một nguồn chất xơ tuyệt vời, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. - Processed foods often lack the fiber found in whole, natural foods.
=> Thực phẩm chế biến thường thiếu chất xơ có trong thực phẩm nguyên hạt tự nhiên. - Nutritionists recommend increasing fiber intake for a well-balanced diet.
=> Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích tăng cường lượng chất xơ để có một chế độ ăn cân đối. - Fruits and vegetables are essential for a diet high in fiber and vitamins.
=> Quả và rau củ là quan trọng cho một chế độ ăn giàu chất xơ và vitamin. - Soluble fiber, found in oats and legumes, can help lower cholesterol levels.
=> Chất xơ hòa tan, có trong yến mạch và các loại đậu, có thể giúp giảm mức cholesterol. - Including fiber-rich foods in your meals can aid in weight management.
=> Bao gồm thực phẩm giàu chất xơ trong bữa ăn có thể hỗ trợ quản lý cân nặng. - Some people take fiber supplements to ensure they meet their daily fiber requirements.
=> Một số người sử dụng thêm chất xơ để đảm bảo đáp ứng nhu cầu chất xơ hàng ngày của họ. - Children should have a diet that includes a variety of fiber-rich foods for proper growth.
=> Trẻ em nên có một chế độ ăn bao gồm nhiều loại thực phẩm giàu chất xơ để phát triển đúng cách. - Adequate fiber intake is associated with a reduced risk of certain chronic diseases.
=> Việc tiêu thụ đủ chất xơ liên quan đến nguy cơ giảm một số bệnh mãn tính.