
Trong các dụng cụ vệ sinh, khử mùi không kém phần quan trọng bởi lẽ chúng mang lại hương thơm và cảm giác thoải mái nhất định dành cho môi trường, vậy nên, Jes sẽ mang đến một số hiểu biết thú vị xung quanh chất khử mùi trong tiếng Anh nhé!
Cơ bản, một loại chất dùng để ngăn chặn hoặc che giấu mùi khó chịu được gọi là chất khử mùi:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm |
Chất khử mùi | Deodorant | Danh từ (noun) | dēˈōdərənt |
Ví dụ: Your closet smells so good. Did you use deodorant to make it like this? – Tủ quần áo của bạn có mùi rất thơm. Bạn đã sử dụng chất khử mùi để làm cho nó được như thế này phải không?
Từ đó, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ loại khác liên quan đến “deodorant” bao gồm:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm |
Sự khử mùi | Deodorization | Danh từ (noun) | di:,oudərai’zei∫n |
Làm bay mùi, mất mùi, khử mùi | Deodorise | Động từ (verb) | dēˈōdəˌrīz |
Máy khử mùi, thiết bị lọc khí | Deodorizer | Danh từ (noun) | dē-ō′də-rī′zər |