Home Chưa phân loại Chất Chống Oxy Hóa Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát Âm Chuẩn

Chất Chống Oxy Hóa Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát Âm Chuẩn

Trong Tiếng Anh, Chất chống oxy hóa được gọi là Antioxidant, có phiên âm cách đọc là /ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/ (UK); /ˌæn.t̬iˈɑːk.sɪ.dənt/ (US).

Chất chống oxy hóa “Antioxidant” là những hợp chất có khả năng ngăn chặn hoặc làm giảm tác động của các gốc tự do trong cơ thể. Một số ví dụ về chất chống oxi hóa bao gồm vitamin C, vitamin E, beta-carotene, flavonoids và khoáng chất như selenium và zinc. Những chất này thường được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trong trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu chất dinh dưỡng khác.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “chất chống oxy hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Antioxidant activity: Hoạt động chống oxi hóa
  2. Antioxidant-rich foods: Thực phẩm chống oxi hóa
  3. Antioxidant properties: Tác dụng chống oxi hóa
  4. Natural antioxidants: Chất chống oxi hóa tự nhiên
  5. Antioxidant vitamins: Vitamin chống oxi hóa
  6. Powerful antioxidants: Chất chống oxi hóa mạnh mẽ
  7. Antioxidant mechanism: Cơ chế chống oxi hóa
  8. Antioxidant skincare products: Sản phẩm làm đẹp chống oxi hóa
  9. Antioxidant-rich foods: Thức ăn giàu chất chống oxi hóa
  10. Antioxidants are good for health: Chống oxi hóa tốt cho sức khỏe

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Antioxidant” với nghĩa là “chất chống oxy hóa” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Blueberries are rich in antioxidants, which help protect the body from oxidative stress.
    => Việt quất giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi căng thẳng oxy hóa.
  2. Dark chocolate contains flavonoids, powerful antioxidants that contribute to heart health.
    => Sô cô la đen chứa flavonoid, chất chống oxy hóa mạnh mẽ đóng góp vào sức khỏe tim.
  3. Green tea is known for its high antioxidant content and potential health benefits.
    => Trà xanh nổi tiếng với hàm lượng chất chống oxy hóa cao và những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn.
  4. Eating a variety of colorful vegetables ensures a diverse intake of antioxidants.
    => Ăn nhiều loại rau củ có màu sắc đảm bảo việc tiêu thụ chất chống oxy hóa đa dạng.
  5. Some herbs, such as rosemary and thyme, are rich sources of natural antioxidants.
    => Một số loại thảo mộc như hương thảo và cây xô thường là nguồn chất chống oxy hóa tự nhiên.
  6. Citrus fruits, like oranges and lemons, provide vitamin C, an essential antioxidant.
    => Trái cây có vỏ màu cam như cam và chanh cung cấp vitamin C, một chất chống oxy hóa quan trọng.
  7. A diet high in antioxidants can support the body’s defense against free radicals.
    => Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể hỗ trợ cơ thể chống lại các gốc tự do.
  8. Nuts and seeds are excellent sources of antioxidants and healthy fats.
    => Hạt và hạt giống là nguồn chất chống oxy hóa xuất sắc và chất béo lành mạnh.
  9. Tomatoes contain lycopene, an antioxidant associated with various health benefits.
    => Cà chua chứa lycopene, một chất chống oxy hóa liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe.
  10. Broccoli is a cruciferous vegetable that provides a mix of vitamins, minerals, and antioxidants.
    => Bông cải xanh là một loại rau củ cruciferous cung cấp một hỗn hợp của các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.