Home Từ vựng Chất Béo Tiếng Anh Là Gì?

Chất Béo Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, Chất béo là Fat, có phiên âm cách đọc là /fæt/.

Chất béo “Fat” là một loại chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chất béo được tìm thấy trong nhiều thực phẩm như thịt, sản phẩm từ sữa, dầu và mỡ, hạt và hạt ngũ cốc, và thực phẩm chế biến.

1. Dưới đây là một số từ liên quan đến “chất béo” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Fat: Mỡ
  2. Obesity: Béo phì
  3. Metabolic fat: Chất béo chuyển hóa
  4. Belly fat: Mỡ bụng
  5. Animal fat: Mỡ động vật
  6. Vegetable fat: Mỡ thực vật
  7. Harmful fat: Chất béo độc hại
  8. Natural fat: Chất béo tự nhiên
  9. Visceral fat: Chất béo nội tạng
  10. Saturated fat: Chất béo bão hòa

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Fat” với nghĩa là “chất béo” và dịch sang tiếng Việt:

  1. This food is high in fat, so it’s not the best choice for a healthy diet.
    => Thực phẩm này có hàm lượng chất béo cao, nên không phải là lựa chọn tốt nhất cho chế độ dinh dưỡng lành mạnh.
  2. Avocado is a nutritious fruit that contains healthy fats.
    => Bơ là một loại trái cây dinh dưỡng chứa nhiều chất béo lành mạnh.
  3. Fruits and vegetables are low in fat and high in essential nutrients, making them a healthy choice for snacking.
    => Rau củ và hoa quả có hàm lượng chất béo thấp và giàu chất dinh dưỡng cần thiết, là sự lựa chọn lành mạnh cho việc ăn vặt.
  4. Some people avoid eating nuts due to their high fat content, but they are a good source of healthy fats.
    => Một số người tránh ăn hạt vì chúng chứa nhiều chất béo, nhưng chúng là nguồn thực phẩm có chất béo lành mạnh.
  5. Olive oil is a popular choice for cooking because it is low in saturated fat.
    => Dầu ô liu là lựa chọn phổ biến để nấu ăn vì nó chứa chất béo bão hòa thấp.
  6. Fish like salmon and mackerel are rich in omega-3 fatty acids, which are beneficial fats.
    => Các loại cá như cá hồi và cá thu chứa nhiều axit béo omega-3, là chất béo có lợi cho sức khỏe.
  7. Too much saturated fat in your diet can lead to health problems like heart disease.
    => Quá nhiều chất béo bão hòa trong chế độ ăn của bạn có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe như bệnh tim.
  8. Reading nutrition labels can help you identify the fat content in packaged foods.
    => Đọc nhãn dinh dưỡng có thể giúp bạn xác định hàm lượng chất béo trong thực phẩm đóng gói.
  9. A balanced diet includes a moderate amount of healthy fats, such as those found in nuts and avocados.
    => Một chế độ dinh dưỡng cân đối bao gồm một lượng vừa đủ chất béo lành mạnh, như chúng ta tìm thấy trong hạt và bơ.
  10. Fried foods are often high in unhealthy fats and should be consumed in moderation.
    => Thực phẩm chiên thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh và nên được tiêu thụ một cách vừa đủ.