
Cây xẻng trong tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp nếu bạn đang học hoặc tiếp xúc với ngành học, công việc liên quan đến xây dựng, kỹ thuật,… Vì vậy, hãy theo dõi bài viết dưới đây của JES để biết được từ này tiếng Anh viết thế nào nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Shovel | cái xẻng | The children took their pails and shovels to the beach. |
Không có sự khác biệt khi phát âm từ này, dù là theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:
- Shovel: /ˈʃʌvl/
Dưới đây là một vài ví dụ giúp các bạn dễ hình dung cách dùng và vị trí của từ trong câu hơn:
- They worked hard, using picks and shovels, to excavate the rock from which they would get the precious metals. (Họ làm việc siêng năng, dùng cuốc và xẻng đào đá để lấy kim loại quý)
- Take a shovel and a pressure meter and a torch and get into the holes. (Lấy một cái xẻng, một đồng hồ đo áp lực, một ngọn đuốc và tiến vào khám phá những cái hố)
- Workers of different nationalities drew water, and using shovels they mixed it with clay and straw. (Nhân công thuộc các quốc gia khác nhau kéo nước, và dùng xẻng để trộn nước với bùn và rơm)
Hi vọng bài viết cung cấp thông tin đầy đủ để các bạn giải đáp được câu hỏi cây xẻng tiếng Anh là gì.