
Cây búa tiếng Anh là gì? Từ vựng này khá thường gặp khi nói đến công việc, ngành học liên quan đến xây dựng, kiến trúc, kỹ thuật,… Vì vậy, rất cần thiết để biết từ này trong tiếng Anh viết thế nào. Hãy cùng theo dõi bài viết của JES nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Hammer | cây búa | He struck her on the head with a hammer. |
Có hai cách phát âm từ này, theo giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈhæmə(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈhæmər/
Dưới đây là một số ví dụ tham khảo giúp các bạn hiểu rõ cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- Looks like somebody went at this with a hammer. (Hình như ai đó đã đập vỡ nó với một cái búa)
- Our humanity is not defined by any skill, like swinging a hammer or playing chess. (Bản năng con người của ta không được xác định bởi bất kì kỹ năng nào, ví dụ như việc dùng một chiếc búa hay chơi cờ)
- Hey, don’t be waving the hammer around! (Này! Đừng có vung vẩy cái búa như thế chứ!)
Bài viết với phần dịch nghĩa, phát âm và ví dụ hi vọng sẽ giúp các bạn tìm được lời giải đáp cho câu hỏi cây búa tiếng Anh là gì.