
Cát tiếng Anh là gì? Với tần suất xuất hiện khá thường xuyên trong các cuộc hội thoại hàng ngày nên từ vựng tiếng Anh này nhận được lượt tìm kiếm khá cao. Vậy, “cát” trong tiếng Anh viết thế nào? Hãy theo dõi bài viết của JES nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Sand (Danh từ) | cát | Concrete is a mixture of sand and cement. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE):
- Sand: /sænd/
Dưới đây là một vài ví dụ tham khảo giúp các bạn dễ hình dung hơn được cách dùng từ và vị trí của từ trong câu:
- I got some sand in my eye. (Có ít cát trong mắt tôi)
- Beach football is a variant of association football played on a beach or some form of sand. (Bóng đá bãi biển là một biến thể môn bóng đá, trong đó trận đấu bóng đá được diễn ra trên một bãi biển hoặc các hình thức sân cát)
- Just thinking when we were kids, the biggest treat was to play on the beach in the sand. (Khi tôi còn nhỏ, trò chơi vui nhất là vọc cát trên bãi biển.)
Hi vọng với phần thông tin về dịch nghĩa, phát âm và ví dụ, các bạn không những tự giải đáp được câu hỏi cát trong tiếng Anh là gì, mà còn học thêm nhiều thứ hữu ích khác.