Cáo trạng tiếng Anh là gì

0
2256
Cáo trạng tiếng Anh là gì

Cáo trạng tiếng Anh là indictment.
Cáo trạng (hay bản cáo trạng) là căn cứ làm phát sinh hoạt động xét xử vụ án hình sự và giới hạn phạm vi xét xử của Tòa án. Bản cáo trạng phải được giao cho bị can và lưu trong hồ sơ vụ án.
Một số từ vựng liên quan đến cáo trạng trong tiếng Anh:

  • Bị cáo (tiếng Anh là defendant)
  • Lời khai (tiếng Anh là deposition)
  • Đối chất (tiếng Anh là cross-examination)
  • Truy cứu trách nhiệm (tiếng Anh là bring into account)
  • Trắng án (tiếng Anh là to be acquitted hay to be cleared from a charge/an accusation)
  • Công tố viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
  • Quan tòa (tiếng Anh là judge)
  • Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
  • Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
  • Buộc tội (tiếng Anh là charge)
  • Vô tội (tiếng Anh là innocent)
  • Kiện (tiếng Anh là sue)
  • Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
  • Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
  • Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
  • Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)
  • Luật Hình sự (tiếng Anh là Criminal Law)
5/5 - (100 bình chọn)