
Căn cứ pháp lý tiếng Anh là legal grounds.
Căn cứ pháp lý là cơ sở để kiểm tra tính hợp pháp và tính thống nhất của văn bản. Khi tiến hành kiểm tra một văn bản pháp quy, người có thẩm quyền sẽ xem xét nội dung của văn bản được kiểm tra với những văn bản là căn cứ pháp lý để làm cơ sở đối chiếu và so sánh.
Một số từ vựng liên quan đến căn cứ pháp lý trong tiếng Anh:
- Văn bản pháp quy (tiếng Anh là legal documents)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Công văn (tiếng Anh là documentary)
- Văn bản áp dụng pháp luật (tiếng Anh là law application documents)
- Văn bản hành chính (tiếng Anh là administrative documents)
- Thông tư (tiếng Anh là circular)
- Thông tư liên tịch (tiếng Anh là joint circular)
- Nghị quyết (tiếng Anh là resolution)
- Nghị định (tiếng Anh là decree)
- Chỉ thị (tiếng Anh là directive)
- Nghị định thư (tiếng Anh là protocol)