
Cái đinh tiếng Anh là nail.
Cái đinh giống như đồ ghim, là đồ vật làm từ thép hoặc hợp kim, nhọn và cứng. Ngày nay, đinh thường được làm bằng hợp kim thép hơn và được bọc bởi các chất chống mòn để làm tăng khả năng kết dính trong điều kiện khắc nghiệt.
Một số từ vựng liên quan đến cái đinh trong tiếng Anh:
- Chất liệu (tiếng Anh là material)
- Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
- Bê tông (tiếng Anh là concrete)
- Vật tư (tiếng Anh là supplies)
- Cái búa (tiếng Anh là hammer)
- Cái xẻng (tiếng Anh là shovel)
- Cái cưa (tiếng Anh là saw)
- Thước cuộn (tiếng Anh là tape measure)
- Con ốc (tiếng Anh là nut)
- Cái cờ lê (tiếng Anh là spanner)
- Cái khoan (tiếng Anh là drill)
- Thi công nội thất (tiếng Anh là interior construction)
- Thi công (tiếng Anh là execute)