
Cái bẫy chuột tiếng Anh là gì? Muốn biết “cái bẫy chuột” tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao,… và những thông tin liên quan như cách dùng hay vị trí của từ trong câu thì đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Mousetrap | cái bẫy chuột | Mousetrap is a piece of equipment for catching mice, especially one with a powerful spring that snaps down onto the mouse when it touches a piece of cheese or other food attached to it. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Mousetrap: /ˈmaʊstræp/
Một vài ví dụ tham khảo để các bạn có thể hiểu rõ cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- Large mousetraps are set in the corner, not too far from where the kids lie asleep. (Những cái bẫy chuột to đùng được đặt ở góc phòng, khá gần nơi lũ trẻ đang say ngủ)
- Tom is continuously after Jerry Mouse, for whom he sets mousetraps, many of which backfire and cause damage to him rather than Jerry. (Tom liên tục săn đuổi chuột Jerry, chẳng hạn bằng cách đặt bẫy, nhưng chúng thường phản tác dụng và gây hại cho chính Tom thay vì Jerry)
- Mac wants me to reset the mousetrap. (Mac muốn tôi đặt lại cái bẫy chuột)
Hi vọng bài viết giúp ích cho các bạn trong việc tìm lời giải đáp cho câu hỏi đầu bài bẫy chuột tiếng Anh là gì.