
Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những cách học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhất. Đồng thời cung cấp một số chủ đề phổ biến thường có trong bài IELTS. Bắt đầu nhé!
1. Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS
Ngoài những kỹ năng và kiến thức giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, từ vựng chắc chắn là một vũ khí quan trọng mà mỗi thí sinh phải trang bị cho mình. Khi đánh giá kỹ năng Writing và Speaking trong bài thi IELTS, từ vựng là tiêu chí chấm điểm mà bạn nên lưu ý vì nó chiếm tới 25% tổng số điểm bạn nhận được. Ngay cả với hai kỹ năng còn lại là Listening và Reading, bạn vẫn cần phải có vốn từ vựng đa dạng để có thể chinh phục thang điểm hoàn hảo nhất.
2. Cách học từ vựng IELTS hiệu quả
2.1 Học từ vựng theo chủ đề
Không phải ngẫu nhiên mà giáo viên thường khuyến khích bạn học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề. Phương pháp học này sẽ giúp bạn ghi nhớ một lượng lớn từ vựng theo nhóm, từ đó cải thiện phản xạ khi giao tiếp. Ngoài ra, bạn sẽ giảm bớt căng thẳng khi phải ghi nhớ từng từ vựng riêng lẻ, rời rạc, từ đó học cách kết nối và hiểu nghĩa các từ nhanh hơn.
Ví dụ: Trong chủ đề đồ ăn, bạn sẽ học từ vựng về món khai vị, món chính, món tráng miệng, đồ ăn nhanh và các thành ngữ thông dụng khác xoay quanh.

2.2 Học từ những từ đồng nghĩa/trái nghĩa (synonyms/ antonyms)
Trong bài thi IELTS, thí sinh thường bị thử thách với các từ đồng nghĩa (synonyms) của câu hỏi. Việc áp dụng các từ đồng nghĩa vào bài học sẽ khiến bài kiểm tra của bạn trở nên thú vị và đa dạng hơn so với việc chỉ lặp đi lặp lại vốn từ vựng ít ỏi.
Ví dụ: thay vì sử dụng đi sử dụng lại từ “beautiful” lặp đi lặp lại trong văn bản, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “gorgeous”, “stunning” hoặc “ravishing”.
2.3 Học từ vựng theo Family word (Nhóm từ gia đình)
Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Able | Adj | Có thể | Unfortunately she wasn’t able to come. |
Ability | Noun | Khả năng | I’ll complete the work to the best of my ability |
Enable | Verb | Làm cho điều gì xảy ra | The tests enable early detection |
Disable | Verb | Khiến ai bị tàn tật | It’s an injury that could disable somebody for life |
Disability | Noun | Khiếm khuyết, khuyết tật | Disability increases with age |
2.4 Học từ vựng qua Crosswords hoặc Word Searches
Một cách giúp bạn tích lũy vốn từ vựng mới, ngay cả khi giải trí và thư giãn là làm những wordsearch hoặc crosswords. Bạn có thể rủ thêm bạn bè hoặc người thân để luyện tập sự nhanh nhạy khi tranh đấu với đối phương.
- Nếu bạn muốn tạo wordsearch hoặc crosswords để chơi cùng bạn bè thì có thể truy cập vào trang web https://crosswordlabs.com hoặc https://thewordsearch.com.
- Nếu bạn muốn học từ vựng mới theo chủ đề (Môi trường, Công nghệ, Sức khỏe, v.v.) bạn có thể truy cập https://www.wordsearch365.com với các vòng thi được chia thành các mức độ khó khác nhau.
2.5 Học từ vựng thông qua E-flashcards
Cách học từ vựng IELTS qua flashcards là phương pháp được nhiều người áp dụng. Bạn có thể mua bộ flashcard giấy nhưng cũng có thể tạo flashcard của riêng mình thông qua ứng dụng Quizlet. Nó là một ứng dụng học tập được sử dụng rộng rãi đối với sinh viên.

3. Các chủ đề từ vựng IELTS thường gặp trong bài thi
1. Advertising
2. Animal Rights: testing on animals, vegetarianism, zoos
3. Cities: urbanisation, problems of city life
4. Water: importance of clean water, water supply, water should be free, bottled water
5. Work: same job for life, self-employment, unemployment, work/life balance, technology and work, child labour
6. Crime: police, punishments/prisons, rehabilitation, capital punishment
7. Health: diet, exercise, state health systems, private healthcare, alternative medicine, stress
8. Housing and Architecture: state housing, old buildings, modern/green buildings
9. International Language: English as an international language
10. Money: money and society, consumerism
11. Environment: global warming, impact of humans on the environment, solutions to environment problems, waste/rubbish, litter, recycling, nuclear power
12. Family: family size, working parents, negative effects on children, divorce, care for old people
13. Gender: gender and education, gender and work, women’s and men’s role in the family
14. Genetic Engineering: positives, negatives, genetically modified foods
15. Education: studying abroad, technology in education, education in developing countries, higher education, home-schooling, bad behaviour, corporal punishment, single sex education, streaming (grouping children according to ability)
16. Global Issues: problems in developing countries, how to help developing countries, immigration, multi-cultural societies, globalisation
17. Government and Society: what governments can do, public services, censorship, video cameras in public places
18. Guns and Weapons: gun ownership and possession, police and guns, nuclear weapons, armed forces
19. Personal Development: happiness, success, nature or nurture
20. Sport and Leisure: professional/competitive sport, sport salaries, sport and politics
21. Television, Internet and Mobile Phones: positives and negatives, Internet compared to newspapers and books
22. Tourism: positives, negative effects on environment, future of tourism
23. Traditions and Modern Life: losing traditional skills, traditional customs
24. Transport: traffic problems and solutions, public transport, road safety
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn tìm được cách học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất. Chúc các bạn học tập thật tốt nhé!