
Bột giặt tiếng Anh là gì? Muốn biết từ này tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao thì theo dõi bài viết này của JES nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Washing powder | bột giặt | Use only baby washing power that is fragrance and dye-free. |
Theo từ điển Oxford, có hai cách phát âm từ này theo giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈwɒʃɪŋ paʊdə(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈwɑːʃɪŋ paʊdər/
Một số ví dụ minh họa dưới đây để các bạn dễ hình dung cách dùng và vị trí của từ trong câu hơn:
- Sodium tripolyphosphate made from phosphoric acid is used in washing powder in some countries, but banned for this use in others. (Tripolyphốtphat natri được sản xuất từ axít phốphoric được sử dụng trong bột giặt ở một số quốc gia, nhưng lại bị cấm ở một số quốc gia khác)
- Use only baby washing powder that is fragrance and dye-free. (Chỉ sử dụng bột giặt dành cho trẻ không có mùi và không có chất nhuộm)
- Laundry detergent, or washing powder, is a type of detergent (cleaning agent) used for cleaning laundry.
Hi vọng bài viết đã giúp các bạn giải đáp được câu hỏi bột giặt tiếng Anh là gì.