Home Từ vựng Bong Gân Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất

Bong Gân Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất

Trong Tiếng Anh, Bong gân được gọi là Sprain, có phiên âm cách đọc là /spreɪn/.

Bong gân “Sprain” là một loại chấn thương thường xảy ra khi một cơ hoặc dây chằng bị căng quá mức hoặc bị làm tổn thương. Bong gân thường xảy ra khi một cử động đột ngột, không đúng cách, hoặc do áp lực mạnh đặt lên cơ hoặc dây chằng.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “bong gân” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Neck sprain: Bong gân cổ
  2. Ankle sprain: Bong gân cổ chân
  3. Wrist sprain: Bong gân cổ tay
  4. Knee sprain: Bong gân đầu gối
  5. Arm sprain: Bong gân cánh tay
  6. Leg sprain: Bong gân bắp chân
  7. Muscle sprain: Bong gân cơ
  8. Toe sprain: Bong gân ngón chân
  9. Shoulder sprain: Bong gân vai
  10. Tendon sprain: Bong gân cơ bắp

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Sprain” với nghĩa là “bong gân” và dịch sang tiếng Việt:

  1. She sprained her wrist when she fell on the ice.
    => Cô ấy bong gân cổ tay khi cô ấy ngã trên băng đá.
  2. After the basketball game, he had a severe ankle sprain.
    => Sau trận bóng rổ, anh ấy bị bong gân cổ chân nặng.
  3. I need to see a doctor; I think I may have a muscle sprain in my leg.
    => Tôi cần phải thăm bác sĩ; tôi nghĩ có thể là tôi bị bong gân cơ ở chân.
  4. The soccer player suffered a knee sprain during the match.
    => Cầu thủ bóng đá đã chịu chấn thương bong gân đầu gối trong trận đấu.
  5. He had a toe sprain after accidentally kicking the door.
    => Anh ấy bị bong gân ngón chân sau khi vô tình đá vào cửa.
  6. The gymnast experienced a neck sprain while practicing a difficult routine.
    => Vận động viên dụng cụ đã trải qua bong gân cổ khi luyện tập một bài tập khó.
  7. The hiker had an ankle sprain after slipping on a wet rock.
    => Người đi bộ đường dài bị bong gân cổ chân sau khi trượt trên một tảng đá ẩm.
  8. She applied ice to her shoulder to reduce the swelling caused by a shoulder sprain.
    => Cô ấy đặt đá lên vai để giảm sưng do bong gân vai.
  9. A wrist sprain can make it challenging to perform everyday tasks.
    => Bong gân cổ tay có thể làm cho việc thực hiện các công việc hàng ngày trở nên khó khăn.
  10. The runner had a leg sprain but continued the race with determination.
    => Vận động viên chạy bộ bị bong gân chân nhưng vẫn tiếp tục cuộc đua với sự quyết tâm.