
Bồi thường tiếng Anh là compensate.
Sự bồi thường tiếng Anh là compensation.
Khi một người vi phạm nghĩa vụ pháp lý của mình, gây ra tổn hại cho người khác thì chính người đó phải chịu bất lợi do hành vi mà mình gây ra. Sự gánh chịu một hậu quả bất lợi bằng việc bù đắp tổn thất cho người khác được hiểu là bồi thường (hay bồi thường thiệt hại).
Một số từ vựng liên quan đến bồi thường trong tiếng Anh:
- Phạt tiền (tiếng Anh là fine)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Truy cứu trách nhiệm (tiếng Anh là bring into account)
- Tiền bảo lãnh (tiếng Anh là bail)
- Thủ tục hành chính (tiếng Anh là administrative formalities)
- Ủy quyền (tiếng Anh là authorize hay depute)
- Giấy ủy quyền (tiếng Anh là power of attorney)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Thư giải trình (tiếng Anh là comfort letter)
- Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
- Tư vấn pháp luật (tiếng Anh là legal advice)