
Bốc dỡ hàng hóa tiếng Anh gọi là unload goods
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Bốc dỡ hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- Abandonment: sự từ bỏ hàng
- Account : tài khoản
- Accountee = Applicant
- Accumulation: xuất xứ cộng gộp
- Act of God = force majeure: bất khả kháng
- Addtional cost = Sur-charges8 Advance = Deposit
- Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
- Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
- Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
- Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
- Air freight: cước hàng không
- Airlines: hãng máy bay
- Airport: sân bay
- Airway bill: Vận đơn hàng không
- Airway: đường hàng không
- All risks: mọi rủi ro
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Bốc dỡ hàng hóa tiếng Anh là gì?.