
Bộ xây dựng tiếng Anh là Ministry of Construction.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bộ xây dựng tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (tiếng Anh là Ministry of Agriculture & Rural Development)
- Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (tiếng Anh là Ministry of Culture, Sports & Tourism)
- Bộ Giáo dục và Đào tạo (tiếng Anh là Ministry of Education & Training)
- Bộ Tài chính (tiếng Anh là Ministry of Finance)
- Bộ Ngoại giao (tiếng Anh là Ministry of Foreign Affairs)
- Bộ Thông tin và Truyền thông (tiếng Anh là Ministry of Information & Communications)
- Bộ Nội vụ (tiếng Anh là Ministry of Interior)
- Bộ Tư pháp (tiếng Anh là Ministry of Justice)
- Bộ Quốc phòng (tiếng Anh là Ministry of National Defense)
- Bộ Y tế (tiếng Anh là Ministry of Public Health)
- Bộ Công an (tiếng Anh là Ministry of Public Security)
- Bộ Giao thông vận tải (tiếng Anh là Ministry of Transport)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Bộ xây dựng tiếng Anh là gì ở đầu bài.