
Bọ ngựa tiếng Anh là gì? Muốn biết loài côn trùng này tiếng Anh viết thế nào, phát âm hay cách dùng ra sao,… thi đừng bỏ qua bài viết này nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Mantis/Praying mantis | bọ ngựa | The female mantis often eats the male. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Mantis: /ˈmæntɪs/
- Praying mantis: /ˌpreɪɪŋ ˈmæntɪs/
Dưới đây là một số ví dụ minh họa mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- Compared to many other praying mantises, the ghost mantis is a “miniature species” growing to only about 45 to 50 millimetres long. (So với nhiều loài bọ ngựa khác, bọ ngựa ma là một “loài thu nhỏ”, phát triển đến chiều dài chỉ khoảng 45–50 mm)
- Many species are found in North America, the three most common being the European Mantis (Mantis religiosa), the Chinese Mantis (Tenodera sinensis), and the Carolina Mantis (Stagmomantis carolina). (Một số loài được tìm thấy ở Bắc Mỹ, và 3 loài phổ biến nhất là Bọ ngựa châu Âu (Mantis religiosa), Bọ ngựa Trung Quốc (Tenodera aridifolia sinensis), và Bọ ngựa Carolina (Stagmomantis carolina))
- Well, I personally saw the mantis once. (Tôi thì mới thấy bọ ngựa 1 lần)
Hi vọng bài viết đã giúp các bạn trả lời câu hỏi bọ ngựa tiếng Anh là gì ở đầu bài.