
Bộ luật tố tụng dân sự tiếng Anh là Code of Civil Procedure of Vietnam.
Bộ luật tố tụng dân sự là hệ thống các quy phạm pháp luật dùng để điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong tố tụng dân sự, từ đó đảm bảo việc giải quyết vụ việc dân sự và thi hành án dân sự.
Một số từ vựng liên quan đến bộ luật tố tụng dân sự trong tiếng Anh:
- Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)
- Dân sự (tiếng Anh là civil)
- Bộ luật (tiếng Anh là Code of Law)
- Lần ban hành (tiếng Anh là time of issue)
- Dự thảo luật (tiếng Anh là bill hay proposition)
- Thông qua luật (tiếng Anh là to pass/enact a law)
- Ban hành luật (tiếng Anh là to pass/approve a law)
- Luật hiện hành (tiếng Anh là substantive law)
- Tòa dân sự (tiếng Anh là Civil Court/Tribunal)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
- Truy cứu trách nhiệm (tiếng Anh là bring into account)
- Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit against somebody)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
- Nguyên đơn (tiếng Anh là plaintiff)
- Bị cáo (tiếng Anh là defendant)