Home Khái Niệm Bổ dưỡng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Bổ dưỡng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Bổ dưỡng” có nghĩa là nutritious với phiên âm Anh – Anh /njuˈtrɪʃəs/ và Anh – Mỹ /nuˈtrɪʃəs/

Ngoài ra, còn có nourishing với phiên âm Anh – Anh /ˈnʌrɪʃɪŋ/ và Anh – Mỹ /ˈnɜːrɪʃɪŋ/

Một số từ vựng liên quan đến “Bổ dưỡng”

  • Nourish – /ˈnɜrɪʃ/: Cung cấp dinh dưỡng, nuôi dưỡng.
  • Nutrient – /ˈnjuːtriənt/: Chất dinh dưỡng, chất cần thiết cho sức khỏe.
  • Sustenance – /ˈsʌstənəns/: Sự duy trì sự sống
  • Vital – /ˈvaɪtl/: Quan trọng cho sức khỏe, thiết yếu.
  • Healthful – /ˈhɛlθfəl/: Lành mạnh, có lợi cho sức khỏe.
  • Wholesome – /ˈhoʊlsəm/: Lành mạnh, có thể lành lợi cho sức khỏe toàn diện.
  • Nurturing – /ˈnɜrtʃərɪŋ/: Duy trì và phát triển, như cách mô tả việc chăm sóc cơ bản.
  • Fulfilling – /fʊlˈfɪlɪŋ/: Làm đầy đủ, đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng.
  • Enriching – /ɪnˈrɪtʃɪŋ/: Làm giàu, cung cấp nhiều giá trị và lợi ích.
  • Revitalizing – /riːˈvaɪtəlaɪzɪŋ/: Làm mới, đem lại sự tươi mới và năng lượng.

10 câu ví dụ tiếng Anh về “bổ dưỡng,” được dịch sang tiếng Việt

1. Eating a nutritious breakfast is essential for starting the day off right.

=> Ăn một bữa sáng bổ dưỡng là quan trọng để bắt đầu ngày một cách đúng đắn.

2. Fresh fruits and vegetables are rich in vitamins and minerals, making them highly nutritious.

=> Rau củ tươi mới chứa nhiều vitamin và khoáng chất, khiến chúng trở nên rất bổ dưỡng.

3. A balanced and nutritious diet contributes to overall health and well-being.

=> Một chế độ dinh dưỡng cân đối và bổ dưỡng góp phần vào sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.

4. Parents often strive to provide their children with nutritious meals to support their growth and development.

=> Phụ huynh thường nỗ lực cung cấp bữa ăn bổ dưỡng để hỗ trợ sự phát triển của con cái.

5. Nutritious snacks can help maintain energy levels throughout the day.

=> Đồ ăn nhẹ bổ dưỡng có thể giúp duy trì mức năng lượng suốt cả ngày.

6. Schools play a crucial role in promoting nutritious eating habits among students.

=> Nhà trường đóng một vai trò quan trọng trong việc khuyến khích thói quen ăn uống bổ dưỡng cho học sinh.

7. Athletes focus on consuming nutritious foods to optimize their performance and recovery.

=> Người thể thao tập trung vào việc tiêu thụ thực phẩm bổ dưỡng để tối ưu hóa hiệu suất và phục hồi.

8. The cafeteria menu has been redesigned to include more nutritious options for students.

=> Thực đơn của quán ăn đã được thiết kế lại để bao gồm nhiều lựa chọn bổ dưỡng hơn cho sinh viên.

9. Home-cooked meals are often more nutritious than fast food options.

=> Những bữa ăn tự nấu thường có chất bổ dưỡng cao hơn so với các lựa chọn thức ăn nhanh.

10. Educating the community about the importance of nutritious eating is a key initiative for public health.

=> Giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc ăn uống bổ dưỡng là một sáng kiến chính cho sức khỏe cộng đồng.