Home Định Nghĩa Bên thua kiện tiếng Anh là gì

Bên thua kiện tiếng Anh là gì

Bên thua kiện tiếng Anh là gì

Bên thua kiện tiếng Anh là losing party (in a lawsuit).
Một số từ vựng liên quan đến bên thua kiện trong tiếng Anh:

  • Phạt tiền (tiếng Anh là fine)
  • Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
  • Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
  • Luật sư tư vấn (tiếng Anh là solicitor/advising lawyer)
  • Luật sư bào chữa (tiếng Anh là counsel)
  • Luật sư tranh tụng (tiếng Anh là barrister)
  • Thân chủ (tiếng Anh là client)
  • Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
  • Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)
  • Quan tòa (tiếng Anh là judge)
  • Chánh án (tiếng Anh là tribunal president)
  • Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
  • Kiểm sát viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Bị đơn (tiếng Anh là defendant)
  • Nguyên đơn (tiếng Anh là plaintiff)
  • Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
  • Lời khai (tiếng Anh là deposition)
  • Đối chất (tiếng Anh là cross-examination)
  • Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)