Bắt giữ tiếng Anh là gì

0
3121
Bắt giữ tiếng Anh là gì

Bắt giữ tiếng Anh là arrest.
Bắt giữ là biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự. Bắt và tạm giữ người bị tình nghi phạm tội có thể bị phạt tù mà không cần lệnh của cơ quan điều tra hay Viện Kiểm sát. Đây là việc làm cấp bách nhằm xác định và củng cố các chứng cứ của tội phạm.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bắt giữ:

  • Viện Kiểm sát (tiếng Anh là Procuracy)
  • Hệ thống pháp luật (tiếng Anh là legal system)
  • Công tố viên/Kiểm sát viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Bộ Tư pháp (tiếng Anh là Ministry of Justice)
  • Bị cáo (tiếng Anh là defendant)
  • Thi hành án (tiếng Anh là judgment execution)
  • Đội thi hành án (tiếng Anh là Department of Law Enforcement)
  • Giấy triệu tập (tiếng Anh là the court summons)
  • Luật sư tranh tụng (tiếng Anh là barrister)
  • Luật sư bào chữa (tiếng Anh là counsel)
  • Luật sư tư vấn (tiếng Anh là solicitor/advising lawyer)
  • Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
  • Buộc tội (tiếng Anh là charge)
  • Lời khai (tiếng Anh là deposition)
  • Đối chất (tiếng Anh là cross-examination)
  • Thân chủ (tiếng Anh là client)
  • Tiến hành xét xử (tiếng Anh là conduct a case)
5/5 - (100 bình chọn)