
Bằng sáng chế tiếng Anh là Patents.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bằng sáng chế tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Hàng hóa sao chép lại (tiếng Anh là Pirated goods)
- Hàng hóa giả mạo nhãn hiệu (tiếng Anh là Counterfeit mark goods)
- Bí mật kinh doanh (tiếng Anh là Trade secret)
- Chỉ dẫn địa lý (tiếng Anh là Geographical Indication)
- Tên thương mại (tiếng Anh là Trade name)
- Nhãn hiệu nổi tiếng (tiếng Anh là Well Know Mark)
- Nhãn hiệu liên kết (tiếng Anh là Integrated marks)
- Nhãn hiệu chứng nhận (tiếng Anh là Certification mark)
- Nhãn hiệu tập thể (tiếng Anh là Collective mark)
- Nhãn hiệu (tiếng Anh là Mark)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Bằng sáng chế tiếng Anh là gì ở đầu bài.