
Bàn chải tiếng Anh là brush.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bàn chải tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Cái lược (tiếng Anh là comb)
- Chỉ nha khoa (tiếng Anh là dental floss)
- Dao cạo râu điện (tiếng Anh là electric razor)
- Máy sấy tóc (tiếng Anh là hair dryer)
- Kem cạo râu (tiếng Anh là shaving cream)
- Cái tăm bông (tiếng Anh là Q-tip)
- Nước súc miệng (tiếng Anh là mouthwash)
- Bồn cầu (tiếng Anh là toilet)
- Bàn chải đánh răng (tiếng Anh là toothbrush)
- Vòi nước (tiếng Anh là faucet/tap)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Bàn chải tiếng Anh là gì ở đầu bài.