
Án treo tiếng Anh là suspended sentence.
Án treo hay tù treo là một chế định pháp lý hình sự có liên quan đến việc chấp hành hình phạt.
Nói cách đơn giản, án treo là một biện pháp thay thế cho hình phạt tù khi có đủ những điều kiện nhất định và Tòa án xét thấy không cần phải cách ly người phạm tội ra khỏi xã hội mà vẫn có thể cải tạo được.
Một số từ vựng liên quan đến án treo trong tiếng Anh:
- Phạt tiền (tiếng Anh là fine)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
- Lời khai (tiếng Anh là deposition)
- Bị cáo (tiếng Anh là defendant)
- Đối chất (tiếng Anh là cross-examination)
- Trắng án (tiếng Anh là to be acquitted hay to be cleared from a charge/an accusation)
- Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
- Buộc tội (tiếng Anh là charge)
- Vô tội (tiếng Anh là innocent)
- Quan tòa (tiếng Anh là judge)
- Công tố viên (tiếng Anh là prosecutor)
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)
- Luật Hình sự (tiếng Anh là Criminal Law)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)