Home Khái Niệm Ăn sạch tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất

Ăn sạch tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Ăn sạch” nghĩa là clean eating có phiên âm /kliːn ˈiː.tɪŋ/

Một số từ vựng liên quan đến “Ăn sạch” cùng với phiên âm tiếng Anh

  • Organic – /ɔːˈɡænɪk/: Hữu cơ
  • Whole grains – /hoʊl greɪnz/: Nguyên hạt
  • Fresh produce – /frɛʃ ˈprɒdjuːs/: Nông sản tươi
  • Lean protein – /lin ˈproʊtiːn/: Protein chất lượng
  • Plant-based – /plænt beɪst/: Dựa trên thực phẩm từ thực vật
  • No additives – /noʊ ˈædɪtɪvz/: Không chất phụ gia
  • Minimally processed – /ˈmɪnɪməli ˈproʊsɛst/: Xử lý tối thiểu
  • Sugar-free – /ˈʃʊɡər-fri/: Không đường
  • Cleanse – /klɛns/: Làm sạch cơ thể
  • Detox – /diːˈtɒks/: Thanh lọc cơ thể

10 câu ví dụ tiếng Anh với “Ăn sạch” được dịch sang tiếng Việt:

1. Clean eating is a lifestyle choice that focuses on consuming whole, natural foods.

=> Ăn sạch là một lối sống tập trung vào việc tiêu thụ thực phẩm nguyên chất, tự nhiên.

2. She follows a clean eating diet, avoiding processed foods and opting for organic produce.

=> Cô ấy tuân thủ chế độ ăn sạch, tránh thực phẩm chế biến và ưa chuộng sản phẩm hữu cơ.

3. Clean eating emphasizes the importance of fresh fruits and vegetables in every meal.

=> Ăn sạch nhấn mạnh tầm quan trọng của trái cây và rau tươi trong mỗi bữa ăn.

4. He believes in the principles of clean eating for maintaining a healthy body and mind.

=> Anh ấy tin vào nguyên tắc của việc ăn sạch để duy trì cơ thể và tâm hồn khỏe mạnh.

5. The clean eating movement encourages people to choose nutrient-dense foods over empty calories.

=> Phong trào ăn sạch khuyến khích mọi người lựa chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng thay vì calo trống rỗng.

6. Clean eating is not just a diet; it’s a holistic approach to wellness and nutrition.

=> Ăn sạch không chỉ là một chế độ ăn; đó là một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe và dinh dưỡng.

7. She started her clean eating journey by eliminating processed sugars and artificial additives.

=> Cô ấy bắt đầu hành trình ăn sạch của mình bằng cách loại bỏ đường và phụ gia nhân tạo.

8. Clean eating is about nourishing the body with wholesome foods that promote overall well-being.

=> Ăn sạch là về việc nuôi dưỡng cơ thể bằng thực phẩm lành mạnh thúc đẩy sức khỏe tổng thể.

9. They organized a workshop to educate people about the benefits of clean eating and mindful nutrition.

=> Họ tổ chức một buổi hội thảo để giáo dục mọi người về lợi ích của việc ăn sạch và dinh dưỡng chủ động.

10. Clean eating involves making conscious choices to support sustainable and ethical food practices.

=> Ăn sạch liên quan đến việc đưa ra những lựa chọn có ý thức để hỗ trợ các phương pháp thực phẩm bền vững và đạo đức.