Trong tiếng Anh, “Ăn chay” nghĩa là Vegan với phiên âm /ˈviːɡən/
Ngoài ra, khi nói về “ăn chay” còn có vegetarian có phiên âm Anh – Anh /ˌvedʒəˈteəriən/ và phiên âm Anh – Mỹ /ˌvedʒəˈteriən/, vegetarianism có phiên âm Anh – Anh /ˌvedʒəˈteəriənɪzəm/ và phiên âm Anh – Mỹ /ˌvedʒəˈteriənɪzəm/
*Lưu ý: Vegetarian thường sẽ chỉ tránh ăn thịt và cá, vẫn dùng sản phẩm từ động vật. Nhưng Vegan thì ngược lại nó dùng để chỉ những người ăn chay trường.
Một số từ ghép liên quan đến “Ăn chay”
- Vegan diet: Chế độ ăn chay
- Vegan options: Lựa chọn ăn chay
- Vegan restaurant: Nhà hàng chuyên phục vụ ăn chay
- Vegan lifestyle: Lối sống ăn chay
- Vegan cooking: Nấu ăn chay
- Vegan recipes: Các công thức ăn chay
- Vegan products: Sản phẩm không chứa thành phần từ động vật
- Vegan community: Cộng đồng người ăn chay
10 câu ví dụ tiếng Anh về “ăn chay” được dịch sang tiếng Việt:
1. She adopted a vegan lifestyle for ethical reasons.
=> Cô ấy chọn lối sống ăn chay hoàn toàn vì lý do đạo đức.
2. Vegans avoid consuming any animal products, including meat, dairy, and eggs.
=> Người ăn chay hoàn toàn tránh tiêu thụ bất kỳ sản phẩm nào từ động vật, bao gồm thịt, sữa và trứng.
3. This restaurant has a diverse menu with plenty of vegan options.
=> Nhà hàng này có một menu đa dạng với nhiều lựa chọn ăn chay.
4. Vegan desserts can be just as delicious as traditional ones.
=> Bánh tráng miệng ăn chay có thể ngon như bất kỳ loại truyền thống nào.
5. He decided to switch to a vegan diet to improve his health.
=> Anh ấy quyết định chuyển sang chế độ ăn chay để cải thiện sức khỏe.
6. The company is proud to offer vegan and cruelty-free products.
=> Công ty tự hào cung cấp sản phẩm không chứa thành phần từ động vật và không gây đau đớn.
7. Veganism has gained popularity due to its environmental benefits.
=> Chế độ ăn chay hoàn toàn ngày càng phổ biến vì những lợi ích về môi trường của nó.
8. She prepares a variety of vegan meals using plant-based ingredients.
=> Cô ấy chuẩn bị nhiều bữa ăn chay sử dụng nguyên liệu từ thực vật.
9. The restaurant chef is skilled in creating flavorful vegan dishes.
=> Đầu bếp nhà hàng có kỹ năng tạo ra các món ăn chay ngon miệng.
10. Vegan fashion is gaining traction as people seek ethical clothing options.
=> Thời trang ăn chay đang trở nên phổ biến khi mọi người tìm kiếm các lựa chọn quần áo có tính đạo đức.